Có 2 kết quả:

拥挤不堪 yōng jǐ bù kān ㄧㄨㄥ ㄐㄧˇ ㄅㄨˋ ㄎㄢ擁擠不堪 yōng jǐ bù kān ㄧㄨㄥ ㄐㄧˇ ㄅㄨˋ ㄎㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) overcrowded
(2) jam-packed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) overcrowded
(2) jam-packed

Bình luận 0